Giới thiệu
Động cơ giảm tốc 6/10W của Maili là một giải pháp hiệu quả cho các ứng dụng yêu cầu mô-men xoắn nhỏ và kích thước gọn nhẹ. Với khả năng hoạt động ổn định và tiết kiệm năng lượng, động cơ này là lựa chọn lý tưởng cho nhiều hệ thống cơ khí khác nhau. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về động cơ giảm tốc 6/10W từ Maili và cung cấp các thông tin quan trọng để giúp bạn lựa chọn và sử dụng động cơ một cách hiệu quả.
Mục đích SEO
Bài viết nhằm mục đích cung cấp thông tin chi tiết và chính xác về động cơ giảm tốc 6/10W, thu hút lượng truy cập từ các kỹ sư, nhà thiết kế cơ khí và những người quan tâm đến lĩnh vực động cơ và truyền động. Sử dụng các từ khóa như “động cơ giảm tốc 6/10W”, “Maili động cơ giảm tốc”, “tính năng động cơ 6/10W”, và “ứng dụng của động cơ giảm tốc”, chúng tôi hy vọng bài viết này sẽ đạt được thứ hạng cao trên các công cụ tìm kiếm như Google.
Các đặc điểm kỹ thuật của động cơ giảm tốc 6/10W
Danh sách các đặc tính của động cơ
Model động cơ | Đặc tính | Công suất ra (W) | Điện áp (V) | Tần số (Hz) | Dòng điện (A) | Mô-men khởi động (mN·m) | Mô-men định mức (mN·m) | Tốc độ định mức (vòng/phút) | Công suất (W) | Điện dung (μF/VAC) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2IK-6A-C | Reversible | 6 | 110 | 50 | 0.26 | 65 | 43 | 1200 | 4.5/250V | |
2IK-6GN-A | Induction | 6 | 110 | 50 | 0.26 | 65 | 43 | 1200 | 4.5/250V | |
2RK-6GN-C | Reversible | 6 | 220 | 50 | 0.14 | 65 | 43 | 1200 | 1.8/450V | |
2RK-6A-C | Induction | 6 | 220 | 50 | 0.13 | 50 | 35 | 1200 | 1.8/450V | |
2IK-10GN-C | Reversible | 10 | 110 | 50 | 0.23 | 100 | 75 | 1200 | 4.5/250V | |
2IK-10A-C | Induction | 10 | 110 | 50 | 0.23 | 100 | 75 | 1200 | 4.5/250V | |
2RK-10GN-C | Reversible | 10 | 220 | 50 | 0.12 | 100 | 75 | 1200 | 1.8/450V | |
2RK-10A-C | Induction | 10 | 220 | 50 | 0.11 | 100 | 75 | 1200 | 1.8/450V |
Các loại trục động cơ
- Loại trục tròn: Phù hợp cho các ứng dụng cần trục động cơ có độ bền cao và dễ lắp đặt.
- Loại trục quang học: Được sử dụng trong các hệ thống yêu cầu độ chính xác cao.
- Loại trục điều chỉnh tốc độ: Giúp điều chỉnh tốc độ động cơ dễ dàng theo yêu cầu của hệ thống.
Tải trọng cho động cơ giảm tốc
Động cơ giảm tốc 6W được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong các hệ thống có tải trọng nhỏ. Bảng dưới đây mô tả tải trọng cho các tỷ số giảm tốc khác nhau:
Thông số hệ thống bánh răng | Tốc độ đồng bộ (vòng/phút) | 3 | 5 | 6 | 10 | 12 | 15 | 20 | 25 | 30 | 40 | 50 | 60 | 75 | 100 | 120 | 150 | 200 | 250 | 300 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6W | 3.3 | 2.0 | 1.5 | 1.0 | 0.8 | 0.7 | 0.6 | 0.5 | 0.4 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 0.2 | 0.15 | 0.12 | 0.1 | 0.08 | 0.07 | 0.06 | |
10W | 5.5 | 3.3 | 2.5 | 1.7 | 1.4 | 1.2 | 1.0 | 0.8 | 0.7 | 0.5 | 0.4 | 0.4 | 0.3 | 0.22 | 0.18 | 0.15 | 0.11 | 0.09 | 0.08 |
Ứng dụng của động cơ giảm tốc 6/10W
Hệ thống băng chuyền
Động cơ giảm tốc 6/10W thích hợp cho các hệ thống băng chuyền nhỏ trong các nhà máy sản xuất, giúp vận chuyển hàng hóa nhẹ nhàng và ổn định.
Máy móc tự động hóa
Trong các hệ thống máy móc tự động hóa, động cơ này giúp điều khiển các chuyển động chính xác và ổn định, đặc biệt trong các thiết bị yêu cầu mô-men xoắn nhỏ.
Thiết bị công nghiệp trong các khu công nghiệp
Động cơ giảm tốc 6/10W được sử dụng trong các thiết bị y tế như máy bơm, thiết bị hỗ trợ bệnh nhân, đảm bảo hoạt động êm ái và chính xác
Kết luận
Động cơ giảm tốc 6/10W của Maili là một giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng cơ khí, từ băng chuyền, máy móc tự động hóa đến thiết bị y tế. Với khả năng điều chỉnh tốc độ linh hoạt, độ bền cao và hiệu suất tốt, đây là lựa chọn đáng tin cậy cho các hệ thống yêu cầu mô-men xoắn nhỏ.